Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bều bệu
[bều bệu]
|
Rather flabby
Từ điển Việt - Việt
bều bệu
|
tính từ
béo sệ; như bệu
thân hình bều bệu những mỡ